Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mornar | 33 | 58 | 33 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Mladost Ljeskopolje | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Lovcen Cetinje | 33 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Bokelj Kotor | 33 | 45 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Berane | 33 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Otrant | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 39 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Jezero Plav | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Ofk Igalo | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Ibar Rozaje | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Cetinje | 33 | 9 | 9 | 82 | Chi tiết | ||||
12 | Celik Niksic | 33 | 6 | 9 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |