Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Batumi | 36 | 21 | 5 | 10 | 61 | 49 | 68 |
2 | Saburtalo Tbilisi | 25 | 15 | 6 | 4 | 52 | 35 | 51 |
3 | Dila Gori | 21 | 15 | 4 | 2 | 31 | 10 | 49 |
4 | Gagra | 26 | 11 | 2 | 13 | 19 | 23 | 35 |
5 | Torpedo Kutaisi | 30 | 8 | 7 | 15 | 51 | 53 | 31 |
6 | Dinamo Tbilisi | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 17 | 21 |
7 | Samgurali Tskh | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 21 | 20 |
8 | Kolkheti Poti | 21 | 4 | 8 | 9 | 31 | 37 | 20 |
9 | Telavi | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 29 | 15 |
10 | Samtredia | 22 | 1 | 12 | 9 | 22 | 40 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 73 | 24.33% |
Các trận chưa diễn ra | 227 | 75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 68.49% |
Trận hòa | 32 | 44% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 49.32% |
Tổng số bàn thắng | 311 | Trung bình 4.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 168 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 143 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Batumi | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dinamo Tbilisi, Telavi | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Samtredia | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dila Gori | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dila Gori | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Torpedo Kutaisi | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp