Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Batumi | 33 | 21 | 4 | 8 | 58 | 44 | 67 |
2 | Saburtalo Tbilisi | 22 | 14 | 6 | 2 | 48 | 28 | 48 |
3 | Dila Gori | 20 | 14 | 4 | 2 | 27 | 9 | 46 |
4 | Gagra | 24 | 10 | 2 | 12 | 17 | 21 | 32 |
5 | Torpedo Kutaisi | 28 | 6 | 7 | 15 | 45 | 51 | 25 |
6 | Kolkheti Poti | 19 | 4 | 7 | 8 | 28 | 31 | 19 |
7 | Dinamo Tbilisi | 16 | 3 | 8 | 5 | 12 | 17 | 17 |
8 | Samgurali Tskh | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 14 |
9 | Samtredia | 20 | 1 | 11 | 8 | 22 | 36 | 14 |
10 | Telavi | 19 | 3 | 4 | 12 | 11 | 25 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 62 | 20.67% |
Các trận chưa diễn ra | 238 | 79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 72.58% |
Trận hòa | 29 | 47% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 53.23% |
Tổng số bàn thắng | 280 | Trung bình 4.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 151 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 129 | Trung bình 2.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Batumi | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Telavi | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gagra, Samtredia, Telavi | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dila Gori | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dila Gori | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Torpedo Kutaisi | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp