Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Batumi | 35 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Dila Gori | 22 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Saburtalo Tbilisi | 25 | 60 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Gagra | 26 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Torpedo Kutaisi | 29 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Samgurali Tskh | 17 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Kolkheti Poti | 21 | 19 | 38 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Dinamo Tbilisi | 18 | 22 | 50 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Telavi | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Samtredia | 22 | 5 | 55 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |