Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dila Gori | 22 | 22 | 14 | 16 | 1 | 5 | 11 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Saburtalo Tbilisi | 25 | 25 | 13 | 15 | 0 | 10 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Dinamo Batumi | 35 | 35 | 20 | 18 | 1 | 16 | 2 | 51.43% | Chi tiết |
4 | Kolkheti Poti | 21 | 21 | 1 | 10 | 3 | 8 | 2 | 47.62% | Chi tiết |
5 | Gagra | 26 | 26 | 1 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Samtredia | 22 | 22 | 1 | 9 | 5 | 8 | 1 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Telavi | 22 | 22 | 0 | 8 | 1 | 13 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Samgurali Tskh | 17 | 17 | 4 | 6 | 4 | 7 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Torpedo Kutaisi | 29 | 29 | 12 | 10 | 0 | 19 | -9 | 34.48% | Chi tiết |
10 | Dinamo Tbilisi | 18 | 18 | 10 | 5 | 5 | 8 | -3 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 56 | 43.08% |
Hòa | 22 | 16.92% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 40% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dila Gori | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dinamo Tbilisi | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saburtalo Tbilisi | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Samgurali Tskh | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Samgurali Tskh | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 27.78% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |