Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 10 | 3 | 3 | 35 | 21 | 33 |
2 | Metalurgi Rustavi | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 14 | 27 |
3 | WIT Georgia Tbilisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 18 | 24 |
4 | Sioni Bolnisi | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 13 | 23 |
5 | Gareji Sagarejo | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 24 | 22 |
6 | Shturmi | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 17 |
7 | Aragvi Dusheti | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 18 | 15 |
8 | Spaeri | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 17 | 15 |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 29 | 14 |
10 | Kolkheti Khobi | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 43 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 65 | 21.67% |
Các trận chưa diễn ra | 235 | 78.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 55.38% |
Trận hòa | 19 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 17 | 26.15% |
Tổng số bàn thắng | 215 | Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 136 | Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 79 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Tbilisi II | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi II | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Spaeri | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Spaeri | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sioni Bolnisi | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sioni Bolnisi | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aragvi Dusheti | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kolkheti Khobi | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aragvi Dusheti | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kolkheti Khobi | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp