Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
163 |
16.3% |
Các trận chưa diễn ra |
837 |
83.7% |
Chiến thắng trên sân nhà |
75 |
46.01% |
Trận hòa |
41 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
34.36% |
Tổng số bàn thắng |
498 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
283 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
215 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Timor Leste, Bhutan, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản, Cambodia |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bangladesh |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Myanmar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
29 bàn |