Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
145 |
14.5% |
Các trận chưa diễn ra |
855 |
85.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
64 |
44.14% |
Trận hòa |
35 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
37.24% |
Tổng số bàn thắng |
449 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
250 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
199 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Timor Leste, Bhutan, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản, Iran, Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iraq, Nhật Bản, Australia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bangladesh |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Myanmar |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
29 bàn |