Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
229 |
22.9% |
Các trận chưa diễn ra |
771 |
77.1% |
Chiến thắng trên sân nhà |
113 |
49.34% |
Trận hòa |
39 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
78 |
34.06% |
Tổng số bàn thắng |
680 |
Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
407 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
273 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lào |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lào, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bhutan, Myanmar, Lào, Brunei, Pakistan, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên, Palestine, Bhutan, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Qatar, Lào, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cambodia |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mông Cổ |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cambodia |
29 bàn |