Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 17/01/2025 14:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
1 |
0.33% |
Các trận chưa diễn ra |
299 |
99.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
4 |
400% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Porto, Sporting Lisbon |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Porto |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Porto, Sporting Lisbon |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Porto |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sporting Lisbon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Porto, Sporting Lisbon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Porto |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Lisbon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Porto, Sporting Lisbon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Porto |
12 bàn |