Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
153 |
15.3% |
Các trận chưa diễn ra |
847 |
84.7% |
Chiến thắng trên sân nhà |
80 |
52.29% |
Trận hòa |
68 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
25.49% |
Tổng số bàn thắng |
444 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
279 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
165 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Japan |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jordan |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Japan |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maldives, Yemen, Pakistan, Kyrgyzstan, Hong Kong, China |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maldives, Timor Leste, Yemen, Afghanistan, Pakistan, Kyrgyzstan, Hong Kong, China |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maldives, India, Yemen, Bangladesh, Myanmar, Sri Lanka, Mongolia, Pakistan, Macao, China, Kyrgyzstan, Hong Kong, China |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Syria |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Yemen, Bangladesh, Mongolia, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Syria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Indonesia |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Singapore, Indonesia |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lebanon |
22 bàn |