Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Andijon | 18 | 9 | 8 | 1 | 37 | 26 | 35 |
2 | Olympic Fk Tashkent | 13 | 9 | 1 | 3 | 36 | 23 | 28 |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 26 |
4 | Qumqo‘rg‘on | 8 | 8 | 0 | 0 | 16 | 0 | 24 |
5 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 5 | 8 | 12 | 32 | 46 | 23 |
6 | Navbahor Namangan | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
7 | Nasaf Qarshi | 11 | 5 | 6 | 0 | 13 | 7 | 21 |
8 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 19 |
9 | Mashal Muborak | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 5 | 18 |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 4 | 6 | 2 | 11 | 5 | 18 |
11 | Buxoro | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 1 | 13 |
12 | Pakhtakor Tashkent | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 13 |
13 | Aral Nukus | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 11 |
14 | Sogdiana Jizak | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 |
15 | Termez Surkhon | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 33 | 11 |
16 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | 10 |
17 | Xorazm Urganch | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | 10 |
18 | Metallurg Bekobod | 13 | 0 | 9 | 4 | 10 | 14 | 9 |
19 | Shurtan Guzor | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
20 | Jayxun | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 |
21 | Navbahor Namangan B | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 6 |
22 | Chigatoy | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 6 |
23 | Dinamo Samarkand | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 5 |
24 | Jizzakh Bars | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
25 | Olympic Tashkent B | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 |
26 | Qoraqalpogiston Fa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 24 | 4 |
27 | Pakhtakor Ii | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
28 | Namangan Fa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
29 | Buxoro University | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 |
30 | Bunyodkor 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
31 | Qiziriq Football Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
32 | Andijan Fa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
33 | Lokomotiv Bfk | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
34 | Sirdaryo Fa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | 3 |
35 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 0 | 3 | 9 | 4 | 19 | 3 |
36 | Sementchi Quvasoy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
37 | Tashkent Vfa | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 |
38 | Nasaf Qarshi Ii | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
39 | Fergana University | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Zaamin | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 |
41 | Paktako 79 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Turon Nukus | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 |
43 | Navoiy Fa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 |
44 | Dostlik Tashkent | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 13 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 94 | 31.33% |
Các trận chưa diễn ra | 206 | 68.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 63.83% |
Trận hòa | 44 | 47% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 45.74% |
Tổng số bàn thắng | 394 | Trung bình 4.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 217 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 177 | Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Andijon | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympic Fk Tashkent | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Turon Nukus, Paktako 79, Fergana University, Navoiy Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Metallurg Bekobod, Zaamin, Bunyodkor 2, Pakhtakor Ii, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Turon Nukus, Paktako 79, Fergana University, Namangan Fa, Navoiy Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Xorazm Urganch, Turon Nukus, Paktako 79, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Jayxun, Andijan Fa, Fergana University, Sirdaryo Fa, Qiziriq Football Club, Navoiy Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qumqo‘rg‘on, Jayxun | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mashal Muborak, Metallurg Bekobod, Zaamin, Bunyodkor 2, Pakhtakor Ii, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Jizzakh Bars, Qumqo‘rg‘on, Jayxun, Namangan Fa, Navoiy Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Buxoro, Lokomotiv Bfk, Navbahor Namangan B, Paktako 79, Qumqo‘rg‘on, Jayxun, Andijan Fa, Fergana University, Qiziriq Football Club, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Qizilqum Zarafshon | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Qoraqalpogiston Fa | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp