Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan 2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 18 9 8 1 37 26 35
2 Olympic Fk Tashkent 13 9 1 3 36 23 28
3 OTMK Olmaliq 12 8 2 2 20 11 26
4 Qumqo‘rg‘on 8 8 0 0 16 0 24
5 Qizilqum Zarafshon 25 5 8 12 32 46 23
6 Navbahor Namangan 9 6 3 0 21 8 21
7 Nasaf Qarshi 11 5 6 0 13 7 21
8 Neftchi Fargona 11 5 4 2 12 9 19
9 Mashal Muborak 11 4 6 1 13 5 18
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 12 4 6 2 11 5 18
11 Buxoro 7 3 4 0 8 1 13
12 Pakhtakor Tashkent 9 3 4 2 11 10 13
13 Aral Nukus 7 3 2 2 7 6 11
14 Sogdiana Jizak 9 3 2 4 13 15 11
15 Termez Surkhon 16 3 2 11 25 33 11
16 Lokomotiv Tashkent 10 2 4 4 7 14 10
17 Xorazm Urganch 8 3 1 4 5 12 10
18 Metallurg Bekobod 13 0 9 4 10 14 9
19 Shurtan Guzor 9 2 3 4 8 12 9
20 Jayxun 2 2 0 0 12 0 6
21 Navbahor Namangan B 3 2 0 1 10 5 6
22 Chigatoy 3 2 0 1 10 7 6
23 Dinamo Samarkand 7 1 2 4 5 10 5
24 Jizzakh Bars 2 1 1 0 4 2 4
25 Olympic Tashkent B 3 1 1 1 5 6 4
26 Qoraqalpogiston Fa 12 1 1 10 6 24 4
27 Pakhtakor Ii 1 1 0 0 3 1 3
28 Namangan Fa 1 1 0 0 3 1 3
29 Buxoro University 2 1 0 1 5 4 3
30 Bunyodkor 2 1 1 0 0 2 1 3
31 Qiziriq Football Club 1 1 0 0 2 1 3
32 Andijan Fa 2 1 0 1 3 3 3
33 Lokomotiv Bfk 2 1 0 1 2 3 3
34 Sirdaryo Fa 2 1 0 1 3 7 3
35 Kuruvchi Bunyodkor 12 0 3 9 4 19 3
36 Sementchi Quvasoy 1 0 1 0 1 1 1
37 Tashkent Vfa 2 0 1 1 4 5 1
38 Nasaf Qarshi Ii 1 0 0 1 1 2 0
39 Fergana University 1 0 0 1 0 1 0
40 Zaamin 1 0 0 1 2 4 0
41 Paktako 79 1 0 0 1 0 3 0
42 Turon Nukus 2 0 0 2 0 7 0
43 Navoiy Fa 1 0 0 1 0 7 0
44 Dostlik Tashkent 6 0 0 6 3 13 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/05/2024 18:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 94 31.33%
Các trận chưa diễn ra 206 68.67%
Chiến thắng trên sân nhà 60 63.83%
Trận hòa 44 47%
Chiến thắng trên sân khách 43 45.74%
Tổng số bàn thắng 394 Trung bình 4.19 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 217 Trung bình 2.31 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 177 Trung bình 1.88 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Andijon 37 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Qizilqum Zarafshon 24 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Olympic Fk Tashkent 34 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Turon Nukus, Paktako 79, Fergana University, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Metallurg Bekobod, Zaamin, Bunyodkor 2, Pakhtakor Ii, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Turon Nukus, Paktako 79, Fergana University, Namangan Fa, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Xorazm Urganch, Turon Nukus, Paktako 79, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Jayxun, Andijan Fa, Fergana University, Sirdaryo Fa, Qiziriq Football Club, Navoiy Fa, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Qumqo‘rg‘on, Jayxun 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Mashal Muborak, Metallurg Bekobod, Zaamin, Bunyodkor 2, Pakhtakor Ii, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Jizzakh Bars, Qumqo‘rg‘on, Jayxun, Namangan Fa, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Buxoro, Lokomotiv Bfk, Navbahor Namangan B, Paktako 79, Qumqo‘rg‘on, Jayxun, Andijan Fa, Fergana University, Qiziriq Football Club, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Qizilqum Zarafshon 42 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Qizilqum Zarafshon 34 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Qoraqalpogiston Fa 21 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp