Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Uzbekistan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Olympic Fk Tashkent 12 67 8 25 Chi tiết
2 OTMK Olmaliq 12 67 17 17 Chi tiết
3 Andijon 18 44 50 6 Chi tiết
4 Qumqo‘rg‘on 8 100 0 0 Chi tiết
5 Navbahor Namangan 9 67 33 0 Chi tiết
6 Nasaf Qarshi 11 45 55 0 Chi tiết
7 Qizilqum Zarafshon 24 21 33 46 Chi tiết
8 Neftchi Fargona 11 45 36 18 Chi tiết
9 Mashal Muborak 10 40 50 10 Chi tiết
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 10 40 40 20 Chi tiết
11 Sogdiana Jizak 9 33 22 44 Chi tiết
12 Termez Surkhon 16 19 13 69 Chi tiết
13 Pakhtakor Tashkent 9 33 44 22 Chi tiết
14 Aral Nukus 7 43 29 29 Chi tiết
15 Buxoro 7 43 57 0 Chi tiết
16 Xorazm Urganch 8 38 13 50 Chi tiết
17 Lokomotiv Tashkent 10 20 40 40 Chi tiết
18 Shurtan Guzor 9 22 33 44 Chi tiết
19 Navbahor Namangan B 3 67 0 33 Chi tiết
20 Chigatoy 3 67 0 33 Chi tiết
21 Jayxun 2 100 0 0 Chi tiết
22 Dinamo Samarkand 7 14 29 57 Chi tiết
23 Buxoro University 2 50 0 50 Chi tiết
24 Lokomotiv Bfk 2 50 0 50 Chi tiết
25 Namangan Fa 1 100 0 0 Chi tiết
26 Qoraqalpogiston Fa 12 8 8 83 Chi tiết
27 Olympic Tashkent B 3 33 33 33 Chi tiết
28 Andijan Fa 2 50 0 50 Chi tiết
29 Jizzakh Bars 2 50 50 0 Chi tiết
30 Bunyodkor 2 1 100 0 0 Chi tiết
31 Qiziriq Football Club 1 100 0 0 Chi tiết
32 Sirdaryo Fa 2 50 0 50 Chi tiết
33 Pakhtakor Ii 1 100 0 0 Chi tiết
34 Kuruvchi Bunyodkor 12 0 25 75 Chi tiết
35 Metallurg Bekobod 16 0 75 25 Chi tiết
36 Dostlik Tashkent 6 0 0 100 Chi tiết
37 Turon Nukus 2 0 0 100 Chi tiết
38 Zaamin 1 0 0 100 Chi tiết
39 Tashkent Vfa 2 0 50 50 Chi tiết
40 Paktako 79 1 0 0 100 Chi tiết
41 Navoiy Fa 1 0 0 100 Chi tiết
42 Fergana University 1 0 0 100 Chi tiết
43 Sementchi Quvasoy 1 0 100 0 Chi tiết
44 Nasaf Qarshi Ii 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/05/2024 13:26
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác