Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pakhtakor Tashkent | 26 | 81 | 8 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Nasaf Qarshi | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | OTMK Olmaliq | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Sogdiana Jizak | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Metallurg Bekobod | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Mashal Muborak | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Navbahor Namangan | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Termez Surkhon | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
13 | Andijon | 26 | 8 | 38 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Buxoro | 26 | 4 | 42 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |