Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan 2024

Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 12 9 2 1 29 18 29
2 Qumqo‘rg‘on 8 8 0 0 16 0 24
3 Nasaf Qarshi 10 5 5 0 13 7 20
4 OTMK Olmaliq 10 6 2 2 13 8 20
5 Qizilqum Zarafshon 14 5 5 4 16 14 20
6 Neftchi Fargona 8 5 2 1 8 4 17
7 Mashal Muborak 9 3 6 0 7 0 15
8 Kuruvchi Kokand Qoqon 10 3 6 1 8 2 15
9 Navbahor Namangan 6 3 3 0 16 6 12
10 Sogdiana Jizak 6 3 2 1 8 6 11
11 Pakhtakor Tashkent 8 2 4 2 9 9 10
12 Xorazm Urganch 6 3 1 2 5 9 10
13 Lokomotiv Tashkent 9 2 4 3 7 12 10
14 Termez Surkhon 15 3 1 11 24 32 10
15 Buxoro 5 1 4 0 1 0 7
16 Jayxun 2 2 0 0 12 0 6
17 Chigatoy 2 2 0 0 7 3 6
18 Shurtan Guzor 7 1 3 3 7 9 6
19 Aral Nukus 5 1 2 2 3 5 5
20 Olympic Fk Tashkent 4 1 1 2 3 5 4
21 Dinamo Samarkand 6 1 1 4 4 9 4
22 Navbahor Namangan B 2 1 0 1 6 2 3
23 Namangan Fa 1 1 0 0 3 1 3
24 Andijan Fa 1 1 0 0 2 0 3
25 Jizzakh Bars 1 1 0 0 2 0 3
26 Buxoro University 2 1 0 1 5 4 3
27 Bunyodkor 2 1 1 0 0 2 1 3
28 Qiziriq Football Club 1 1 0 0 2 1 3
29 Lokomotiv Bfk 2 1 0 1 2 3 3
30 Qoraqalpogiston Fa 10 1 0 9 2 19 3
31 Metallurg Bekobod 6 0 2 4 6 10 2
32 Kuruvchi Bunyodkor 11 0 2 9 4 19 2
33 Olympic Tashkent B 1 0 1 0 2 2 1
34 Sementchi Quvasoy 1 0 1 0 1 1 1
35 Tashkent Vfa 2 0 1 1 4 5 1
36 Nasaf Qarshi Ii 1 0 0 1 1 2 0
37 Fergana University 1 0 0 1 0 1 0
38 Zaamin 1 0 0 1 2 4 0
39 Paktako 79 1 0 0 1 0 3 0
40 Sirdaryo Fa 1 0 0 1 0 5 0
41 Dostlik Tashkent 4 0 0 4 0 6 0
42 Turon Nukus 2 0 0 2 0 7 0
43 Navoiy Fa 1 0 0 1 0 7 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 09/05/2024 01:39
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 71 23.67%
Các trận chưa diễn ra 229 76.33%
Chiến thắng trên sân nhà 52 73.24%
Trận hòa 31 44%
Chiến thắng trên sân khách 26 36.62%
Tổng số bàn thắng 260 Trung bình 3.66 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 158 Trung bình 2.23 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 102 Trung bình 1.44 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Andijon 26 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Qumqo‘rg‘on 16 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Andijon 20 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Turon Nukus, Paktako 79, Dostlik Tashkent, Fergana University, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Buxoro, Metallurg Bekobod, Zaamin, Bunyodkor 2, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Turon Nukus, Paktako 79, Dostlik Tashkent, Fergana University, Namangan Fa, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Mashal Muborak, Xorazm Urganch, Turon Nukus, Jizzakh Bars, Paktako 79, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Jayxun, Andijan Fa, Fergana University, Sirdaryo Fa, Qiziriq Football Club, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa, Olympic Tashkent B 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Mashal Muborak, Buxoro, Jizzakh Bars, Qumqo‘rg‘on, Jayxun, Andijan Fa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Neftchi Fargona, Mashal Muborak, Buxoro, Metallurg Bekobod, Zaamin, Bunyodkor 2, Sementchi Quvasoy, Nasaf Qarshi Ii, Chigatoy, Jizzakh Bars, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Jayxun, Andijan Fa, Namangan Fa, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Mashal Muborak, Buxoro, Lokomotiv Bfk, Navbahor Namangan B, Jizzakh Bars, Paktako 79, Qumqo‘rg‘on, Jayxun, Andijan Fa, Fergana University, Qiziriq Football Club, Tashkent Vfa, Olympic Tashkent B 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Termez Surkhon 32 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Termez Surkhon 22 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Qoraqalpogiston Fa 18 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp