Bong da

Thống kê số bàn thắng Uzbekistan 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 20 2 8 3 6 0 1 37
2 Olympic Fk Tashkent 13 2 2 1 0 8 0 36
3 Qizilqum Zarafshon 24 7 5 11 1 0 0 30
4 Termez Surkhon 16 1 5 10 0 0 0 25
5 Navbahor Namangan 9 0 2 4 1 2 0 21
6 OTMK Olmaliq 12 1 7 1 2 0 1 20
7 Qumqo‘rg‘on 8 0 0 8 0 0 0 16
8 Sogdiana Jizak 10 1 6 1 2 0 0 14
9 Nasaf Qarshi 11 5 1 4 0 1 0 13
10 Mashal Muborak 11 6 1 2 0 2 0 13
11 Neftchi Fargona 11 2 6 3 0 0 0 12
12 Jayxun 2 0 0 0 0 0 2 12
13 Pakhtakor Tashkent 9 5 0 2 1 1 0 11
14 Kuruvchi Kokand Qoqon 12 8 0 1 3 0 0 11
15 Metallurg Bekobod 13 6 5 1 1 0 0 10
16 Navbahor Namangan B 3 0 1 0 0 1 1 10
17 Chigatoy 3 0 0 0 2 1 0 10
18 Shurtan Guzor 9 3 4 2 0 0 0 8
19 Buxoro 7 4 1 0 1 1 0 8
20 Lokomotiv Tashkent 10 6 2 1 1 0 0 7
21 Aral Nukus 7 2 4 0 1 0 0 7
22 Qoraqalpogiston Fa 12 9 0 3 0 0 0 6
23 Dinamo Samarkand 7 3 3 1 0 0 0 5
24 Xorazm Urganch 8 5 1 2 0 0 0 5
25 Buxoro University 2 0 1 0 0 1 0 5
26 Olympic Tashkent B 3 0 1 2 0 0 0 5
27 Kuruvchi Bunyodkor 12 9 2 1 0 0 0 4
28 Tashkent Vfa 2 0 1 0 1 0 0 4
29 Jizzakh Bars 2 0 0 2 0 0 0 4
30 Dostlik Tashkent 6 4 1 1 0 0 0 3
31 Namangan Fa 1 0 0 0 1 0 0 3
32 Andijan Fa 2 0 1 1 0 0 0 3
33 Sirdaryo Fa 2 1 0 0 1 0 0 3
34 Pakhtakor Ii 1 0 0 0 1 0 0 3
35 Zaamin 1 0 0 1 0 0 0 2
36 Lokomotiv Bfk 2 0 2 0 0 0 0 2
37 Bunyodkor 2 1 0 0 1 0 0 0 2
38 Qiziriq Football Club 1 0 0 1 0 0 0 2
39 Sementchi Quvasoy 1 0 1 0 0 0 0 1
40 Nasaf Qarshi Ii 1 0 1 0 0 0 0 1
41 Turon Nukus 2 2 0 0 0 0 0 0
42 Paktako 79 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Navoiy Fa 1 1 0 0 0 0 0 0
44 Fergana University 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 20/05/2024 10:16
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác