Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viktoria Plzen | 49 | 30 | 13 | 6 | 90 | 41 | 103 |
2 | Sparta Praha | 34 | 28 | 4 | 2 | 84 | 32 | 88 |
3 | Slavia Praha | 47 | 26 | 10 | 11 | 78 | 44 | 88 |
4 | SK Sigma Olomouc | 43 | 17 | 11 | 15 | 57 | 59 | 62 |
5 | Mlada Boleslav | 45 | 16 | 13 | 16 | 67 | 69 | 61 |
6 | Banik Ostrava | 39 | 13 | 15 | 11 | 66 | 57 | 54 |
7 | Teplice | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 44 | 54 |
8 | Synot Slovacko | 45 | 11 | 20 | 14 | 59 | 65 | 53 |
9 | Hradec Kralove | 41 | 12 | 14 | 15 | 43 | 48 | 50 |
10 | Slovan Liberec | 43 | 10 | 19 | 14 | 60 | 66 | 49 |
11 | Bohemians 1905 | 37 | 12 | 12 | 13 | 40 | 51 | 48 |
12 | Mfk Karvina | 39 | 11 | 11 | 17 | 42 | 59 | 44 |
13 | FK Baumit Jablonec | 42 | 6 | 17 | 19 | 40 | 57 | 35 |
14 | Budejovice | 36 | 8 | 10 | 18 | 48 | 74 | 34 |
15 | Pardubice | 40 | 7 | 9 | 24 | 39 | 60 | 30 |
16 | Zlin | 37 | 5 | 12 | 20 | 38 | 68 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 248 | 103.33% |
Các trận chưa diễn ra | -8 | -3.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 139 | 56.05% |
Trận hòa | 100 | 40% |
Chiến thắng trên sân khách | 92 | 37.1% |
Tổng số bàn thắng | 909 | Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 513 | Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 396 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viktoria Plzen | 90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zlin | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pardubice, Mfk Karvina | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hradec Kralove | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sparta Praha | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sparta Praha, Teplice | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha, Hradec Kralove | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Budejovice | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zlin | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slovan Liberec | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp