Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hradec Kralove | 33 | 33 | 7 | 22 | 3 | 8 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Viktoria Plzen | 34 | 34 | 29 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Sparta Praha | 34 | 34 | 32 | 18 | 3 | 13 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Banik Ostrava | 34 | 34 | 18 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Teplice | 33 | 33 | 6 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Budejovice | 34 | 34 | 7 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Mlada Boleslav | 34 | 34 | 16 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
8 | FK Baumit Jablonec | 34 | 34 | 11 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
9 | Slavia Praha | 34 | 34 | 32 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Pardubice | 34 | 34 | 9 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Zlin | 34 | 34 | 6 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Synot Slovacko | 34 | 34 | 17 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
13 | Slovan Liberec | 32 | 32 | 15 | 13 | 6 | 13 | 0 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Bohemians 1905 | 34 | 34 | 12 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Mfk Karvina | 34 | 34 | 5 | 12 | 4 | 18 | -6 | 35.29% | Chi tiết |
16 | SK Sigma Olomouc | 32 | 32 | 16 | 10 | 3 | 19 | -9 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 37.5% |
Hòa | 54 | 18.24% |
Đội khách thắng kèo | 131 | 44.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hradec Kralove | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SK Sigma Olomouc | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hradec Kralove | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Budejovice | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hradec Kralove | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Budejovice | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slovan Liberec | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |