Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Baumit Jablonec | 34 | 34 | 21 | 21 | 4 | 9 | 12 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Synot Slovacko | 34 | 34 | 17 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Budejovice | 34 | 34 | 8 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Slavia Praha | 34 | 34 | 33 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Mfk Karvina | 34 | 34 | 7 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
6 | Pardubice | 34 | 34 | 6 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
7 | SK Sigma Olomouc | 34 | 34 | 13 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Sparta Praha | 34 | 34 | 28 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Mlada Boleslav | 34 | 34 | 16 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
10 | Bohemians 1905 | 34 | 34 | 14 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Banik Ostrava | 34 | 34 | 18 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Pribram | 34 | 34 | 4 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Slovan Liberec | 34 | 34 | 20 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Teplice | 34 | 34 | 7 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Viktoria Plzen | 34 | 34 | 31 | 12 | 0 | 22 | -10 | 35.29% | Chi tiết |
16 | Zlin | 34 | 34 | 8 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
17 | Brno | 34 | 34 | 5 | 11 | 3 | 20 | -9 | 32.35% | Chi tiết |
18 | Opava | 34 | 34 | 3 | 9 | 4 | 21 | -12 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 39.88% |
Hòa | 50 | 15.11% |
Đội khách thắng kèo | 149 | 45.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Opava | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Budejovice | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Budejovice | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viktoria Plzen | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bohemians 1905,Teplice | 14.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |