Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | SK Sigma Olomouc | 30 | 30 | 13 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Bohemians 1905 | 30 | 30 | 8 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | FK Baumit Jablonec | 30 | 30 | 14 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Viktoria Plzen | 30 | 30 | 28 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 14 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Mfk Karvina | 30 | 30 | 8 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Zlin | 30 | 30 | 10 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Synot Slovacko | 30 | 30 | 9 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Banik Ostrava | 30 | 30 | 8 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Vysocina Jihlava | 30 | 30 | 3 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Teplice | 30 | 30 | 11 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Dukla Praha | 30 | 30 | 8 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Slavia Praha | 30 | 30 | 27 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Sparta Praha | 30 | 30 | 23 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Mlada Boleslav | 30 | 30 | 13 | 9 | 1 | 20 | -11 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Brno | 30 | 30 | 7 | 7 | 2 | 21 | -14 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 113 | 44.31% |
Hòa | 30 | 11.76% |
Đội khách thắng kèo | 112 | 43.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | SK Sigma Olomouc | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brno | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Brno | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Viktoria Plzen | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Brno | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec,Banik Ostrava | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |