Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sigma Olomouc B | 46 | 46 | 15 | 36 | 1 | 9 | 27 | 78.26% | Chi tiết |
2 | Fk Graffin Vlasim | 70 | 70 | 15 | 50 | 7 | 13 | 37 | 71.43% | Chi tiết |
3 | Prostejov | 52 | 52 | 6 | 36 | 0 | 16 | 20 | 69.23% | Chi tiết |
4 | Chrudim | 35 | 35 | 8 | 21 | 3 | 11 | 10 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Opava | 70 | 70 | 52 | 37 | 2 | 31 | 6 | 52.86% | Chi tiết |
6 | Sk Slovan Varnsdorf | 50 | 50 | 16 | 26 | 3 | 21 | 5 | 52.00% | Chi tiết |
7 | Dukla Praha | 52 | 52 | 46 | 25 | 1 | 26 | -1 | 48.08% | Chi tiết |
8 | Lisen | 35 | 35 | 16 | 16 | 4 | 15 | 1 | 45.71% | Chi tiết |
9 | Fk Mas Taborsko | 43 | 43 | 28 | 19 | 1 | 23 | -4 | 44.19% | Chi tiết |
10 | Viktoria Zizkov | 34 | 34 | 9 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
11 | Sparta Praha B | 42 | 42 | 8 | 14 | 4 | 24 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Pribram | 57 | 57 | 36 | 18 | 0 | 39 | -21 | 31.58% | Chi tiết |
13 | Slavia Kromeriz | 39 | 39 | 3 | 12 | 8 | 19 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Vysocina Jihlava | 48 | 48 | 10 | 13 | 8 | 27 | -14 | 27.08% | Chi tiết |
15 | Brno | 50 | 50 | 36 | 13 | 0 | 37 | -24 | 26.00% | Chi tiết |
16 | Vyskov | 47 | 47 | 22 | 11 | 4 | 32 | -21 | 23.40% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 176 | 43.03% |
Hòa | 49 | 11.98% |
Đội khách thắng kèo | 184 | 44.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sigma Olomouc B | 78.26% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vyskov | 23.40% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sigma Olomouc B | 71.88% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vyskov | 17.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sigma Olomouc B | 71.88% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vyskov | 17.39% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slavia Kromeriz | 20.51% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |