Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Slavia Prague | 30 | 30 | 0 | 18 | 8 | 4 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Sparta Praha | 30 | 30 | 0 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Jablonec | 30 | 30 | 0 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 0 | 14 | 10 | 6 | 8 | 46.67% | Chi tiết |
5 | SK Sigma Olomouc | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Mlada Boleslav | 30 | 30 | 0 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Teplice | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | FC Viktoria Plzen | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Banik Ostrava | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Bohemians Praha | 30 | 30 | 0 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Pribram | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Brno | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Kladno | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Zlin | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Budejovice | 30 | 30 | 0 | 7 | 15 | 8 | -1 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Viktoria Zizkov | 30 | 30 | 0 | 5 | 7 | 18 | -13 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 127 | 41.78% |
Hòa | 128 | 42.11% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 16.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Slavia Prague | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Viktoria Zizkov | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slavia Prague,Sparta Praha,Mlada Boleslav | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bohemians Praha,Budejovice | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slavia Prague,Sparta Praha,Mlada Boleslav | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bohemians Praha,Budejovice | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Budejovice | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |