Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sparta Praha | 34 | 79 | 15 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Slavia Praha | 34 | 74 | 21 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Viktoria Plzen | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Banik Ostrava | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Mlada Boleslav | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Synot Slovacko | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Hradec Kralove | 33 | 36 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Teplice | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | SK Sigma Olomouc | 32 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Slovan Liberec | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Pardubice | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Bohemians 1905 | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | FK Baumit Jablonec | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Budejovice | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Mfk Karvina | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Zlin | 34 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |