Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viktoria Plzen | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Sparta Praha | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | FK Baumit Jablonec | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Mlada Boleslav | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Marila Pribram | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Dukla Praha | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Synot Slovacko | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Vysocina Jihlava | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Bohemians 1905 | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Teplice | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Slavia Praha | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Brno | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Banik Ostrava | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Slovan Liberec | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Hradec Kralove | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Budejovice | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |