Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slavia Praha | 35 | 74 | 20 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Viktoria Plzen | 35 | 66 | 20 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Sparta Praha | 35 | 49 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Slovan Liberec | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Bohemians 1905 | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Mlada Boleslav | 35 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | FK Baumit Jablonec | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Budejovice | 32 | 41 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Banik Ostrava | 35 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Synot Slovacko | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Zlin | 33 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | SK Sigma Olomouc | 33 | 27 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Teplice | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Marila Pribram | 33 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Mfk Karvina | 33 | 15 | 36 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Opava | 33 | 15 | 30 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |