Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slavia Praha | 35 | 69 | 17 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Sparta Praha | 35 | 66 | 26 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Viktoria Plzen | 35 | 51 | 20 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Bohemians 1905 | 35 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Hradec Kralove | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Synot Slovacko | 35 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Pardubice | 37 | 32 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | SK Sigma Olomouc | 35 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Slovan Liberec | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Banik Ostrava | 35 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Teplice | 35 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Budejovice | 32 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | FK Baumit Jablonec | 35 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Mlada Boleslav | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Zlin | 37 | 22 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Brno | 35 | 23 | 26 | 51 | Chi tiết | ||||
17 | Vyskov | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Pribram | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |