Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 8 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
2 | Sparta Praha | 30 | 30 | 13 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Jablonec | 30 | 30 | 4 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Slavia Prague | 30 | 30 | 12 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | SK Sigma Olomouc | 30 | 30 | 7 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Pribram | 30 | 30 | 3 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Teplice | 30 | 30 | 8 | 14 | 9 | 7 | 7 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Synot Slovacko | 30 | 30 | 6 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Blsany | 30 | 30 | 3 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Zlin | 30 | 30 | 4 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Drnovice | 30 | 30 | 4 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Brno | 30 | 30 | 3 | 10 | 4 | 16 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Mlada Boleslav | 30 | 30 | 6 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Budejovice | 30 | 30 | 4 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Banik Ostrava | 30 | 30 | 5 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Opava | 30 | 30 | 2 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 108 | 37.5% |
Hòa | 96 | 33.33% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Slovan Liberec,Sparta Praha | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Opava | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slovan Liberec | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Banik Ostrava,Opava | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slovan Liberec | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Banik Ostrava,Opava | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Banik Ostrava | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |