Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/05/2024 20:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
216 |
72% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
121 |
56.02% |
Trận hòa |
52 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
81 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
851 |
Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
482 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
369 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sparta Praha U19 |
71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ceske Budejovice u19 |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Frydek-mistek u19 |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Frydek-mistek u19 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mfk Karvina U19 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sparta Praha U19 |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Frydek-mistek u19 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mfk Karvina U19 |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mfk Karvina U19 |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Frydek-mistek u19 |
54 bàn |