Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/05/2024 17:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
468 |
156% |
Các trận chưa diễn ra |
-168 |
-56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
268 |
57.26% |
Trận hòa |
145 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
167 |
35.68% |
Tổng số bàn thắng |
1673 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
951 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
722 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SC Znojmo |
79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Slavia Prague B |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Viktoria Otrokovice |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Prepere |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viktoria Otrokovice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chlumec Nad Cidlinou |
80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tj Start Brno |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chlumec Nad Cidlinou |
72 bàn |