Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Séc 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Frydek-mistek 44 6 17 6 4 1 10 95
2 SC Znojmo 44 4 14 14 6 6 0 84
3 Slavia Prague B 25 2 3 6 6 3 5 74
4 Domazlice 35 9 3 12 4 6 1 68
5 Usti nad Labem 28 7 4 4 1 12 0 63
6 Frydlant 36 7 12 11 1 1 4 61
7 Unicov 33 6 10 11 2 1 3 57
8 Blansko 41 8 19 9 2 3 0 55
9 Fotbal Trinec 29 5 8 9 4 1 2 55
10 Banik Ostrava B 28 2 12 6 7 0 1 50
11 Hlucin 29 7 8 3 9 2 0 49
12 Dukla Praha B 35 8 10 13 3 1 0 49
13 Sokol Zapy 28 4 5 15 3 0 1 49
14 Chlumec Nad Cidlinou 32 9 4 15 4 0 0 46
15 Taborsko Akademie 28 4 15 3 2 3 1 45
16 Hranice Kunz 43 20 10 5 8 0 0 44
17 Tj Start Brno 37 11 14 8 2 2 0 44
18 Pisek 36 14 7 10 4 0 1 44
19 Ceske Budejovice B 25 7 8 3 3 1 3 43
20 Prestice 31 8 12 6 3 1 1 42
21 Povltava Fa 28 9 5 7 6 1 0 41
22 Sokol Hostoun 31 8 10 11 1 0 1 40
23 Motorlet Praha 33 6 17 8 1 1 0 40
24 Slovan Velvary 23 2 8 9 2 2 0 40
25 Kvitkovice 29 7 7 13 1 1 0 40
26 Sokol Brozany 28 9 5 9 4 1 0 39
27 Fk Loko Vltavin 27 4 14 4 3 2 0 39
28 Kraluv Dvur 28 8 12 1 6 0 1 37
29 Zlin B 30 10 10 4 5 1 0 37
30 Sardice 31 7 14 8 2 0 0 36
31 Uhersky Brod 33 11 14 6 0 1 1 36
32 Slovan Rosice 28 7 13 5 2 1 0 33
33 Slovacko Ii 29 10 10 7 1 1 0 31
34 Sokol Zivanice 24 10 7 2 2 1 2 31
35 Admira Praha 27 6 14 6 1 0 0 29
36 Tatran Brno Bohunice 35 21 6 3 4 1 0 28
37 Kolin 18 6 4 3 4 0 1 28
38 Karlovy Vary Dvory 29 14 10 2 2 0 1 26
39 Ceska Lipa 22 8 8 6 0 0 0 20
40 Banik Sous 16 5 5 3 3 0 0 20
41 Prepere 20 8 9 2 1 0 0 16
42 Viktoria Otrokovice 3 1 0 0 1 1 0 7
Cập nhật lúc: 29/05/2024 18:25
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác