Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 03/06/2024 05:59
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
231 |
77% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
23% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
50.65% |
Trận hòa |
41 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
73 |
31.6% |
Tổng số bàn thắng |
762 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
433 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
329 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Slavia Praha u19 |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brno U19 |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sparta Praha U19 |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Opava U19 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Opava U19 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Opava U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slavia Praha u19, Sparta Praha U19 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sparta Praha U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Slavia Praha u19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pribram U19 |
88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Opava U19 |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pribram U19 |
62 bàn |