Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
13.79% |
Trận hòa |
8 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
31.03% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 0.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Netanya |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Hadera |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Netanya |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Jerusalem |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Jerusalem |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Jerusalem |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Haifa, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Katamon Jerusalem, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv, Beitar Jerusalem, Ashdod MS, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Jerusalem, Hapoel Hadera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Hadera |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Hadera |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Katamon Jerusalem, Hapoel Natzrat Illit |
3 bàn |