Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
25.81% |
Trận hòa |
9 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
45.16% |
Tổng số bàn thắng |
66 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 0.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Bnei Sakhnin FC, Hapoel Haifa |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Hapoel Hadera |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Bnei Sakhnin FC, Ashdod MS, Hapoel Haifa, Hapoel Kfar Saba |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Beer Sheva, Hapoel Jerusalem |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv, Beitar Jerusalem, Ashdod MS |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Beer Sheva, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Tel Aviv, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv, Beitar Jerusalem, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv, Bnei Yehuda Tel Aviv, Maccabi Netanya, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Jerusalem |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Haifa |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bnei Yehuda Tel Aviv, Maccabi Petah Tikva FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Haifa |
7 bàn |