Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
32.26% |
Trận hòa |
13 |
42% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25.81% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Tel Aviv |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ironi Ramat Hasharon |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Acco |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Acco |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Netanya, Hapoel Bnei Sakhnin FC, Hapoel Rishon Letzion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Haifa, Hapoel Bnei Sakhnin FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Beitar Jerusalem, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Netanya, Hapoel Bnei Sakhnin FC, Ashdod MS, Hapoel Rishon Letzion, Ironi Ramat Hasharon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Tel Aviv, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Acco |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ashdod MS, Hapoel Acco |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beitar Jerusalem |
5 bàn |