Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
43.24% |
Trận hòa |
10 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
29.73% |
Tổng số bàn thắng |
89 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Haifa |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Netanya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Netanya, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Netanya, Hapoel Raanana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Tel Aviv |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Raanana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Bnei Sakhnin FC, Hapoel Petah Tikva |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Maccabi Petah Tikva FC |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
9 bàn |