Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
37 |
12.33% |
Các trận chưa diễn ra |
263 |
87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
40.54% |
Trận hòa |
9 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
35.14% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Petah Tikva FC |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Beer Sheva |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Maccabi Petah Tikva FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hapoel Kfar Saba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Tel Aviv, Hapoel Kfar Saba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Acco |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Netanya, Hapoel Raanana |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Netanya, Hapoel Haifa, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Kfar Saba, Hapoel Raanana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Netanya, Hapoel Raanana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beitar Jerusalem |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beitar Jerusalem |
7 bàn |