Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/05/2024 18:00 | playoff | Norwich City | 0 - 0 | 0 - 0 | Leeds United | |
12/05/2024 20:15 | playoff | West Bromwich | 0 - 0 | 0 - 0 | Southampton | |
17/05/2024 02:00 | playoff | Leeds United | 4 - 0 | 3 - 0 | Norwich City | |
18/05/2024 02:00 | playoff | Southampton | 3 - 1 | 0 - 0 | West Bromwich | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 97 |
2 | Ipswich | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 96 |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 90 |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 87 |
5 | West Bromwich | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 75 |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 73 |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 70 |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 69 |
9 | Coventry | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 64 |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | 63 |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 62 |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | 62 |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | 59 |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | 57 |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 56 |
16 | Sunderland | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | 56 |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | 56 |
18 | Queens Park Rangers | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | 56 |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | 53 |
20 | Sheffield Wed | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | 53 |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | 51 |
22 | Birmingham | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | 50 |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | 45 |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 556 | 100.72% |
Các trận chưa diễn ra | -4 | -0.72% |
Chiến thắng trên sân nhà | 248 | 44.6% |
Trận hòa | 131 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 177 | 31.83% |
Tổng số bàn thắng | 1488 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 825 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 663 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ipswich | 92 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ipswich | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Leicester City | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rotherham United | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Millwall | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leicester City | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Leeds United | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leicester City | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rotherham United | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Huddersfield Town, Preston North End | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 61 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp