Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leicester City | 46 | 67 | 9 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Leeds United | 48 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Ipswich | 46 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Southampton | 48 | 56 | 21 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Norwich City | 48 | 44 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | West Bromwich | 48 | 44 | 27 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Middlesbrough | 46 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Cardiff City | 46 | 41 | 11 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Hull City | 46 | 41 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Preston North End | 46 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Bristol City | 46 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Coventry | 46 | 37 | 28 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Sunderland | 46 | 35 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Millwall | 46 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Queens Park Rangers | 46 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Sheffield Wed | 46 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Stoke City | 46 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | Swansea City | 46 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
19 | Blackburn Rovers | 46 | 30 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
20 | Plymouth Argyle | 46 | 28 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
21 | Birmingham | 46 | 28 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
22 | Watford | 46 | 28 | 37 | 35 | Chi tiết | ||||
23 | Huddersfield Town | 46 | 20 | 39 | 41 | Chi tiết | ||||
24 | Rotherham United | 46 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |