Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liverpool | 38 | 66 | 24 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Arsenal | 39 | 54 | 36 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Manchester City | 38 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Newcastle United | 39 | 51 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Chelsea | 38 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Nottingham Forest | 38 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Aston Villa | 38 | 50 | 24 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Brighton | 39 | 44 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Brentford | 38 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | AFC Bournemouth | 38 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Fulham | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Crystal Palace | 38 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Everton | 39 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
14 | West Ham United | 39 | 31 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Wolves | 38 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Tottenham Hotspur | 39 | 28 | 13 | 59 | Chi tiết | ||||
17 | Manchester United | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Leicester City | 38 | 16 | 18 | 66 | Chi tiết | ||||
19 | Ipswich | 39 | 10 | 26 | 64 | Chi tiết | ||||
20 | Southampton | 39 | 5 | 15 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |