Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Manchester City | 37 | 73 | 19 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Arsenal | 37 | 73 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Liverpool | 37 | 62 | 27 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Aston Villa | 37 | 54 | 22 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Tottenham Hotspur | 37 | 51 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Newcastle United | 37 | 46 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Chelsea | 37 | 46 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Manchester United | 37 | 46 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | West Ham United | 37 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | AFC Bournemouth | 37 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Wolves | 37 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Everton | 37 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Fulham | 37 | 32 | 22 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Brighton | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Crystal Palace | 37 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Brentford | 37 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
17 | Nottingham Forest | 37 | 22 | 24 | 54 | Chi tiết | ||||
18 | Luton Town | 37 | 16 | 22 | 62 | Chi tiết | ||||
19 | Burnley | 37 | 14 | 24 | 62 | Chi tiết | ||||
20 | Sheffield United | 37 | 8 | 19 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |