Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Leicester City | 182 | 60 | 32 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Tottenham Hotspur | 181 | 52 | 34 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | West Ham United | 184 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Arsenal | 122 | 53 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Southampton | 123 | 53 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Swansea City | 183 | 32 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Manchester United | 127 | 44 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | AFC Bournemouth | 182 | 30 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Manchester City | 123 | 44 | 27 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Liverpool | 130 | 40 | 34 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | West Bromwich | 182 | 27 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Stoke City | 125 | 38 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Newcastle United | 179 | 25 | 25 | 51 | Chi tiết | ||||
14 | Norwich City | 179 | 24 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Watford | 125 | 34 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Chelsea | 125 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
17 | Everton | 131 | 27 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
18 | Sunderland | 125 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
19 | Crystal Palace | 126 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
20 | Aston Villa | 125 | 7 | 23 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |