Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ipswich | 47 | 29 | 12 | 6 | 94 | 57 | 99 |
2 | Leicester City | 47 | 31 | 4 | 12 | 89 | 43 | 97 |
3 | Leeds United | 47 | 27 | 9 | 11 | 82 | 45 | 90 |
4 | Southampton | 47 | 27 | 9 | 11 | 89 | 64 | 90 |
5 | West Bromwich | 47 | 21 | 13 | 13 | 71 | 46 | 76 |
6 | Norwich City | 47 | 21 | 10 | 16 | 79 | 65 | 73 |
7 | Middlesbrough | 47 | 21 | 9 | 17 | 74 | 63 | 72 |
8 | Hull City | 47 | 19 | 13 | 15 | 68 | 61 | 70 |
9 | Coventry | 47 | 17 | 14 | 16 | 70 | 59 | 65 |
10 | Preston North End | 47 | 18 | 9 | 20 | 56 | 70 | 63 |
11 | Bristol City | 47 | 17 | 11 | 19 | 53 | 55 | 62 |
12 | Millwall | 47 | 17 | 11 | 19 | 46 | 55 | 62 |
13 | Cardiff City | 47 | 19 | 5 | 23 | 55 | 75 | 62 |
14 | Stoke City | 47 | 16 | 11 | 20 | 53 | 60 | 59 |
15 | Queens Park Rangers | 47 | 16 | 11 | 20 | 49 | 59 | 59 |
16 | Swansea City | 47 | 15 | 12 | 20 | 59 | 66 | 57 |
17 | Watford | 47 | 13 | 17 | 17 | 62 | 64 | 56 |
18 | Sunderland | 47 | 16 | 8 | 23 | 52 | 56 | 56 |
19 | Blackburn Rovers | 47 | 15 | 11 | 21 | 62 | 74 | 56 |
20 | Sheffield Wed | 47 | 16 | 8 | 23 | 46 | 68 | 56 |
21 | Plymouth Argyle | 47 | 14 | 12 | 21 | 60 | 70 | 54 |
22 | Birmingham | 47 | 14 | 11 | 22 | 51 | 65 | 53 |
23 | Huddersfield Town | 47 | 9 | 18 | 20 | 48 | 79 | 45 |
24 | Rotherham United | 47 | 6 | 12 | 29 | 42 | 91 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 552 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 252 | 45.65% |
Trận hòa | 130 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 182 | 32.97% |
Tổng số bàn thắng | 1510 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 837 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 673 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ipswich | 94 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ipswich | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Leicester City | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rotherham United | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Millwall | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Leicester City | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | West Bromwich | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Leicester City | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rotherham United | 91 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Huddersfield Town, Preston North End | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rotherham United | 61 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp