Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/05/2024 23:30 | playoff | Crewe Alexandra | 0 - 2 | 0 - 1 | Doncaster Rovers | |
08/05/2024 01:30 | playoff | Crawley Town | 3 - 0 | 2 - 0 | Milton Keynes Dons | |
11/05/2024 02:00 | playoff | Doncaster Rovers | 0 - 2 | 0 - 2 | Crewe Alexandra | |
90 phút [0-2], 2 lượt trận [2-2], 120 phút [0-2], Penalty [3-4], Crewe Alexandra thắng | ||||||
12/05/2024 01:45 | playoff | Milton Keynes Dons | 1 - 5 | 1 - 2 | Crawley Town | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Stockport County | 46 | 27 | 11 | 8 | 96 | 48 | 92 |
2 | Wrexham | 47 | 26 | 11 | 10 | 89 | 52 | 89 |
3 | Mansfield Town | 47 | 24 | 15 | 8 | 90 | 47 | 87 |
4 | Milton Keynes Dons | 47 | 23 | 10 | 14 | 83 | 68 | 79 |
5 | Doncaster Rovers | 47 | 21 | 9 | 17 | 73 | 68 | 72 |
6 | Crewe Alexandra | 47 | 19 | 15 | 13 | 69 | 65 | 72 |
7 | Crawley Town | 46 | 21 | 7 | 18 | 73 | 67 | 70 |
8 | Barrow | 47 | 18 | 16 | 13 | 62 | 56 | 70 |
9 | Bradford AFC | 47 | 19 | 13 | 15 | 61 | 59 | 70 |
10 | Walsall | 47 | 18 | 12 | 17 | 69 | 73 | 66 |
11 | AFC Wimbledon | 46 | 17 | 14 | 15 | 64 | 51 | 65 |
12 | Gillingham | 47 | 18 | 11 | 18 | 46 | 57 | 65 |
13 | Harrogate Town | 47 | 17 | 13 | 17 | 60 | 69 | 64 |
14 | Morecambe | 47 | 17 | 11 | 19 | 67 | 81 | 62 |
15 | Notts County | 46 | 18 | 7 | 21 | 89 | 86 | 61 |
16 | Tranmere Rovers | 46 | 17 | 6 | 23 | 67 | 70 | 57 |
17 | Accrington Stanley | 46 | 16 | 9 | 21 | 63 | 71 | 57 |
18 | Newport County | 46 | 16 | 7 | 23 | 62 | 76 | 55 |
19 | Swindon | 46 | 14 | 12 | 20 | 77 | 83 | 54 |
20 | Salford City | 47 | 13 | 13 | 21 | 66 | 82 | 52 |
21 | Grimsby Town | 46 | 11 | 16 | 19 | 57 | 74 | 49 |
22 | Colchester United | 46 | 11 | 12 | 23 | 59 | 80 | 45 |
23 | Sutton United | 47 | 9 | 16 | 22 | 59 | 84 | 43 |
24 | Forest Green Rovers | 47 | 11 | 10 | 26 | 44 | 78 | 43 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 563 | 187.67% |
Các trận chưa diễn ra | -263 | -87.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 249 | 44.23% |
Trận hòa | 138 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 176 | 31.26% |
Tổng số bàn thắng | 1658 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 905 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 753 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Stockport County | 96 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wrexham | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Stockport County | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Forest Green Rovers | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Forest Green Rovers | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gillingham | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mansfield Town | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Stockport County | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mansfield Town | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Notts County | 86 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Salford City | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Morecambe | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp