Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/05/2024 01:45 | playoffs | AFC Totton | 1 - 1 | 0 - 0 | Bracknell Town | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
02/05/2024 01:45 | playoffs | Salisbury City | 2 - 1 | 0 - 0 | Gosport Borough | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chesham United | 44 | 28 | 6 | 10 | 87 | 54 | 90 |
2 | AFC Totton | 45 | 25 | 13 | 7 | 98 | 46 | 88 |
3 | Salisbury City | 45 | 26 | 10 | 9 | 76 | 47 | 88 |
4 | Gosport Borough | 45 | 25 | 9 | 11 | 84 | 49 | 84 |
5 | Bracknell Town | 47 | 21 | 10 | 16 | 97 | 84 | 73 |
6 | Hungerford Town | 45 | 21 | 10 | 14 | 80 | 70 | 73 |
7 | Walton Hersham | 43 | 19 | 11 | 13 | 81 | 67 | 68 |
8 | Merthyr Town | 42 | 20 | 7 | 15 | 85 | 59 | 67 |
9 | Dorchester Town | 44 | 17 | 9 | 18 | 66 | 85 | 60 |
10 | Hendon | 42 | 14 | 16 | 12 | 70 | 65 | 58 |
11 | Winchester City | 43 | 15 | 12 | 16 | 63 | 70 | 57 |
12 | Tiverton Town | 43 | 15 | 10 | 18 | 65 | 74 | 55 |
13 | Basingstoke Town | 45 | 15 | 8 | 22 | 69 | 86 | 53 |
14 | Poole Town | 43 | 16 | 4 | 23 | 70 | 79 | 52 |
15 | Beaconsfield Sycob | 46 | 13 | 13 | 20 | 67 | 82 | 52 |
16 | Swindon Supermarine | 43 | 14 | 10 | 19 | 76 | 92 | 52 |
17 | Hayes&Yeading | 45 | 11 | 17 | 17 | 70 | 76 | 50 |
18 | Plymouth Parkway | 45 | 11 | 16 | 18 | 61 | 71 | 49 |
19 | Hanwell Town | 44 | 12 | 12 | 20 | 64 | 75 | 48 |
20 | Sholing | 42 | 13 | 9 | 20 | 52 | 64 | 48 |
21 | Harrow Borough | 41 | 10 | 8 | 23 | 60 | 97 | 38 |
22 | Didcot Town | 42 | 6 | 10 | 26 | 45 | 94 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 464 | 154.67% |
Các trận chưa diễn ra | -164 | -54.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 210 | 45.26% |
Trận hòa | 116 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 157 | 33.84% |
Tổng số bàn thắng | 1588 | Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 854 | Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 734 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AFC Totton | 99 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bracknell Town | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AFC Totton | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Didcot Town | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Didcot Town | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Plymouth Parkway | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AFC Totton | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chesham United | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Totton | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Harrow Borough | 97 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Harrow Borough | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Didcot Town | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp