Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 24/02/2025 12:28
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
102 |
34% |
Các trận chưa diễn ra |
198 |
66% |
Chiến thắng trên sân nhà |
55 |
53.92% |
Trận hòa |
24 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
28.43% |
Tổng số bàn thắng |
383 |
Trung bình 3.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
230 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
153 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Umf Njardvik |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Umf Njardvik |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Magni, Reynir Sandgerdi |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Reynir Sandgerdi |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fjardabyggd Leiknir |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Umf Njardvik |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Umf Njardvik |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Haukar |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vikingur Olafsvik |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Olafsvik, Volsungur Husavik, Fjardabyggd Leiknir |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kf Fjallabyggdar |
30 bàn |