Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 24/02/2025 12:04
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
132 |
44% |
Các trận chưa diễn ra |
168 |
56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
63 |
47.73% |
Trận hòa |
34 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
39 |
29.55% |
Tổng số bàn thắng |
482 |
Trung bình 3.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
276 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
206 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Haukar |
52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Haukar |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Throttur Vogur |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fjardabyggd |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fjardabyggd |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fjardabyggd |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Throttur Vogur |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Throttur Vogur |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Throttur Vogur |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fjardabyggd |
68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fjardabyggd |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fjardabyggd |
40 bàn |