Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
1.11% |
Các trận chưa diễn ra |
356 |
98.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
75% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 5.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kh Hlidarendi |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kh Hlidarendi |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ymir |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Skallagrimur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Arborg, Skallagrimur, Ymir, Rb Keflavik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skallagrimur, Hamar Hveragerdi, Kh Hlidarendi, Kria, Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Arborg, Skallagrimur, Ymir, Ka Asvellir, Rb Keflavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hamar Hveragerdi, Kh Hlidarendi, Kria, Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rb Keflavik |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kria |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rb Keflavik |
10 bàn |