Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
102 |
28.33% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
71.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
47.06% |
Trận hòa |
19 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
35 |
34.31% |
Tổng số bàn thắng |
467 |
Trung bình 4.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
264 |
Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
203 |
Trung bình 1.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vaengir Jupiters |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vaengir Jupiters |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vaengir Jupiters, Ulfarnir |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Spyrnir, Reynir Hellissandur |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tindastoll Sauda, Hordur Isafjordur, Samherjar, Spyrnir, Reynir Hellissandur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alafoss, Spyrnir, Reynir Hellissandur |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Spyrnir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tindastoll Sauda, Hordur Isafjordur, Samherjar, Spyrnir, Reynir Hellissandur, Rb Keflavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Spyrnir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kh Hlidarendi |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ka Asvellir |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Skallagrimur |
19 bàn |