Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
81.25% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
56.25% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 3.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
35 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
UMF Selfoss |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Austfjaroa |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Volsungur Husavik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik, Reynir Sandgerdi, Kf Fjallabyggdar, Hottur Huginn |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Volsungur Husavik, Kf Gardabaer, Throttur Vogur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Haukar |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Olafsvik, Hottur Huginn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Haukar, UMF Selfoss, Kf Gardabaer |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Austfjaroa |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Austfjaroa |
10 bàn |