Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
13.68% |
Các trận chưa diễn ra |
328 |
86.32% |
Chiến thắng trên sân nhà |
31 |
59.62% |
Trận hòa |
18 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
19.23% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
81 |
Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
48 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ceara, Santos, Sport Club Recife, Goias, Mirassol |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mirassol |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gremio Novorizontino |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Coritiba, Avai, Guarani Sp, Botafogo Sp |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Botafogo Sp |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Avai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Operario Ferroviario Pr |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Goias, CRB AL |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Avai, Operario Ferroviario Pr |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ituano Sp |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ituano Sp |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Paysandu (PA) |
8 bàn |