Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
54 |
18% |
Các trận chưa diễn ra |
246 |
82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
38.89% |
Trận hòa |
16 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
35.19% |
Tổng số bàn thắng |
180 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
88 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras Youth |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Goias Youth, Sao Paulo Youth, Santos Youth |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fortaleza Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth, Atletico Go Youth |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fortaleza Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gremio Youth |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth, Gremio Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gremio Youth, Rb Bragantino Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Youth |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Paulo Youth |
10 bàn |